Từ "thi đua" trong tiếng Việt có nghĩa là sự ganh đua, cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc tập thể nhằm mục đích nâng cao hiệu quả làm việc, sản xuất hoặc thành tích trong một lĩnh vực nào đó. Khi tham gia thi đua, mọi người thường cố gắng hết sức mình để đạt được kết quả tốt hơn so với người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong tháng này, chúng tôi sẽ thi đua để hoàn thành dự án sớm hơn thời hạn đã đề ra."
"Chương trình thi đua này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tạo động lực cho nhân viên."
Biến thể và các cách sử dụng:
Thi đua khen thưởng: Là hoạt động thi đua có kèm theo phần thưởng cho những cá nhân hoặc tập thể có thành tích xuất sắc.
Thi đua thể thao: Là các cuộc thi đấu thể thao giữa các đội hoặc cá nhân để so tài về sức mạnh, kỹ năng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cạnh tranh: Nhấn mạnh vào sự so sánh và ganh đua nhưng có thể không nhất thiết phải đạt được thành tích tốt hơn.
Đua tranh: Cũng mang nghĩa cạnh tranh, nhưng thường dùng trong bối cảnh thể thao hơn là trong lao động.
Từ liên quan:
Động lực: Là lý do hoặc yếu tố thúc đẩy con người cố gắng trong hoạt động thi đua.
Thành tích: Kết quả đạt được từ quá trình thi đua, có thể là điểm số, sản phẩm, hay bất kỳ hình thức thành công nào khác.